Có 2 kết quả:

监控 jiān kòng ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ監控 jiān kòng ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to monitor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to monitor

Bình luận 0